Dictionary actuator
Webactuator noun [ C ] engineering formal or specialized uk / ˈæk.tʃu.eɪ.tə r/ us / ˈæk.tʃu.eɪ.t̬ɚ / part of a machine or system that moves something or makes something work 执行器 the … Weblinear actuator Example sentences Examples of how to use “linear actuator” in a sentence from the Cambridge Dictionary Labs Cambridge Dictionary +Plus My profile +Plus help …
Dictionary actuator
Did you know?
Webactuator pronunciation. How to say actuator. Listen to the audio pronunciation in English. Learn more. Webactuator - Dizionario inglese-italiano WordReference actuator Listen: US: (ak′ cho̅o̅ ā′tər) definizione Sinonimi inglesi in spagnolo in francese Coniugatore [IT] Conjugator [EN] nel contesto immagini WordReference English-Italiano Dictionary © 2024: Manca qualcosa di importante? Segnala un errore o suggerisci miglioramenti
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cold air bypass blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temperature blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
WebThe actuator (1) further comprises a displacement sensor unit for detecting the actuating travel of the telescopic device (2) as well as a force sensor unit for detecting the force applied to the brake cable (6) by means of the drive unit. patents-wipo. The invention relates to a method for improving the accuracy of a coupling torque of a ... Webpart of a machine or system that moves something or makes something work: the cruise control actuator The actuators are powered by wires and controlled by three circuits connected to a power supply. Ver actuate Más ejemplos A …
Webactuator noun ac· tu· a· tor ˈak-chə-ˌwā-tər -shə- Synonyms of actuator : one that actuates specifically : a mechanical device for moving or controlling something Example …
Webactuator translate: 执行器. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary. hifi online shoppingWebactuator - Αγγλοελληνικό Λεξικό WordReference.com Δείτε επίσης: actuator Listen: US: (ak′ cho̅o̅ ā′tər) ορισμός στα ισπανικά στα γαλλικά συνώνυμα στα αγγλικά Conjugator [EN] σε χρήση εικόνες WordReference English-Greek Dictionary © 2024: Λείπει κάτι σημαντικό; Αναφέρετε τυχόν λάθη ή προτείνετε βελτιώσεις. hifi online storeWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Tailgate latch actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... how far is australia zoo from brisbaneWebMar 22, 2024 · An actuator is a machine or part of a machine which moves or controls another part in response to an input . The motors in the robot arm are actuators that … how far is aventura florida to fort myersWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cold air bypass blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... hifi onlineshopWebac•tu•a•tor (ˈæk tʃuˌeɪ tər) n. 1. a person or thing that actuates. 2. a servomechanism that supplies and transmits a measured amount of energy for the operation of another … hifi online shopsWeblinear actuator Linearaktor {m}electr. Hubantrieb {m}tech. piezo actuator Piezoaktor {m}electr. pneumatic actuator Pneumatikaktor {m} [auch: Pneumatik-Aktor]electr.tech. pneumatischer Antrieb {m}tech. rotary actuator Schwenkeinheit {f}tech. servo actuator Servoantrieb {m}tech. solenoid actuator Magnetantrieb {m} brake actuator valve … hifi-online.de